Canon 621CW
0 out of 5
0/5 0 Hỏi đáp & tư vấn7.100.000₫
Hãy lựa chọn theo sở thích cá nhân và xem giá bán.
Bộ sản phẩm: Máy, Hộp, Cáp, Dây nguồn, Sách hướng dẫn
Máy Full VAT. Bảo hành 12 tháng theo chính sách của Hãng Tại Việt Nam (Xem chi tiết)
Trả góp 0% qua thẻ tín dụng (Không trả trước, trả hàng tháng chỉ ) hoặc qua Paylater
Trả trước , trả hàng tháng chỉ
Hoặc trả góp – trả trước 0đ qua nhà tài chính FE Credit (Thủ tục chỉ cần CMND + Hộ khẩu )
Trade – in thu cũ đổi mới (Xem chi tiết)
Hơn 2000 khách hàng công ty đã chọn mua sắm tại NGUYỄN TÂN
Công Ty AK FOOD
BÁO VIỆT NAM NET
SHOP CON CƯNG
Siêu Thị COOP MART
Ngân Hàng Việt Á
Máy in laser màu Canon LBP621CW
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (Đen trắng / Màu) | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | – |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | – |
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động | – |
Lề in | 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) | |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình Ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In Bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 | |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Tình trạng Mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng | 12,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20% – 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn *2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB |
Công suất âm: 69,4 dB | |
Trong lúc nghỉ | Mức nén âm: Không nghe được |
Công suất âm: 43 dB | |
Vật tư*3 | |
Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang) |
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) | |
Mực toner (Cao) | Cartridge 054H BK: 3.100 trang |
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 30.000 trang |
- 5 Sao 100% Complete 0
- 4 Sao 100% Complete 0
- 3 Sao 100% Complete 0
- 2 Sao 100% Complete 0
- 1 Sao 100% Complete 0
Sản phẩm liên quan
-9%
-5%
Hỏi đáp & tư vấn
Chưa có đánh giá nào.